Một trong những đặc điểm nổi bật của Phật Giáo Đại Thừa là nhấn mạnh việc thực hành tâm từ bi và hành động vì lợi ích không chỉ cho bản thân hay một vài cá nhân mà cho tất cả chúng sinh. Trên tinh thần đó, các cao tăng Đại Thừa đã xây dựng nên một nghi thức tiến thí thực phẩm cho các cô hồn ngạ quỷ, gọi nôm na là cúng thí thực.
Đây là nghi thức cúng dường hay bố thí thực phẩm cho những chúng sinh ở cõi Ngạ Quỷ đang chịu đói khát hay các âm linh không nơi thờ tự. Tuy vậy, ý nghĩa chính của pháp hành này không dừng lại ở việc ban bố thực phẩm mà nhằm truyền đạt Phật Pháp cho các chúng sinh đang bị nghiệp lực trói buộc, giúp họ giải thoát khỏi khổ đau. Nhờ nghe pháp và trưởng dưỡng tâm từ bi hỷ xả, các chúng sinh đang đau khổ sẽ xả bỏ được đời sống đau khổ hiện tại và tái sinh vào cảnh giới tốt lành hơn.
Nghi thức cúng dường thực phẩm này thường được tổ chức thành các lễ cúng thí thực (nhỏ) hoặc các trai đàn (lớn), chúng ta quen gọi là Cúng Thí Thực (nhỏ) hay Chẩn Tế Âm Linh Cô Hồn (lớn). Vào đời Tống, ngài Bất Động ở núi Mông Sơn soạn nghi thức thí thực với thời lượng vừa phải để trì tụng hàng ngày trong chốn thiền môn nên từ đó nó được gọi là Tiểu Mông Sơn Thí Thực. Nghi thức này vẫn còn được thực hành rộng rãi trong chốn thiền môn cho đến ngày nay.
Nghi thức này còn được gọi là Du-Già Diệm Khẩu Thí Thực. Du-già là chỉ phạm trù pháp hành, tức phương pháp hành trì, thuộc Du-già phái hay Duy Thức Phái. Đó là “việc tạo ra các thủ ấn (mudrā), kết hợp với việc trì tụng các đà-la-ni (dhāraṇī) và chân ngôn (mantra), cùng với tâm ở trong trạng thái quán tưởng. Khi thân hòa hiệp với khẩu, khẩu tương thích với ý, ý hòa quyện với thân; ba nghiệp hợp nhất gọi là Du-già.”[1]
Diệm khẩu là chỉ loại ngạ quỷ đói khát bắt nguồn từ kinh Cứu Bạt Diệm Khẩu Ngạ Quỷ Đà La Ni (佛說救拔焰口餓鬼陀羅尼經) do ngài Bất Không dịch sang tiếng Hán vào đời Đường. Theo kinh Nghiệp Báo Sai Biệt, về cơ bản, có mười hành vi tiêu cực (ác nghiệp) dẫn chúng sinh tái sinh thành ngạ quỷ:
1. Các ác nghiệp nhẹ thuộc thân
2. Các ác nghiệp nhẹ thuộc miệng
3. Các ác nghiệp nhẹ thuộc ý
4. Tham lam
5. Nóng giận
6. Đố kỵ
7. Tà kiến
8. Lúc gần chết khởi tham trước các tiện nghi cuộc sống
9. Chết đói
10. Chết khát.
Nói về sự đói khát của loài ngạ quỷ, do ác nghiệp trói buộc, các chúng sinh này không thể nhận được thức ăn một cách bình thường: nước biến thành máu nên không uống được; cổ họng hẹp nên không nuốt thức ăn được; miệng bốc cháy nên những thứ họ cố ăn sẽ biến thành than. Do vậy, con đường thoát khổ duy nhất của họ là phải dựa vào thiện pháp để xả bỏ kiếp sống ngạ quỷ và sinh lên cảnh giới tốt hơn.
Nguồn gốc của nghi thức thí thực có thể truy ngược về kinh Cứu Bạt Diệm Khẩu Ngạ Quỷ Đà La Ni đã đề cập ở trên. Theo bản kinh này, một ngày nọ, A Nan, một trong mười đại đệ tử của Đức Phật, đang ngồi giữa đêm khuyasuy tư về pháp đã học. Đột nhiên, một con quỷ đáng sợ xuất hiện và nói với A Nan: “Ba ngày nữa ông sẽ chết và sẽrơi vào cõi ngạ quỷ.” Nhìn con quỷ “hình thù gớm ghiếc, thân thể khô gầy, trong miệng lửa cháy, cổ họng như kim, đầu tóc rối bù, móng dài nanh nhọn, rất đáng kinh sợ”, A Nan hỏi: “Làm thế nào để thoát khỏi điều này?” Con quỷtrả lời: “Ông phải thay ta cúng dường thức ăn cho tất cả các ngạ quỷ và cúng dường Tam Bảo, sau khi chúng tôi hết khổ thì ông mới có thể tăng thêm tuổi thọ.” Sau khi nghe con quỷ nói thế, A Nan lập tức đến gặp Đức Phật và xin giúp đỡ. Đức Phật an ủi và dạy cho Đà-la-ni có sức mạnh lớn lao có thể thực hiện được yêu cầu của con quỷ. Nguồn gốc của hầu hết các nghi thức cúng dường thực phẩm đều có thể truy ngược về kinh này.
Ngoài các chân ngôn trong kinh Cứu Bạt Diệm Khẩu Ngạ Quỷ Đà La Ni, nghi thức cúng dường thực phẩm này còn sử dụng các chân ngôn trong kinh Cam Lộ (甘露經). Bản kinh này do ngài Thật Xoa Nan Đà dịch sang tiếng Hán thời nhà Đường. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố bao gồm sự hỗn loạn của xã hội và sự xuất hiện của các trường phái Phật giáo khác nhau, mãi đến thời nhà Minh, các quy chuẩn của nghi thức cúng dường thực phẩm này mới bắt đầu được ghi chép lại cùng với các chú giải từ một số cao tăng.
Một trong những phiên bản nổi tiếng của văn bản này do Đại sư Thiên Cơ (天機禪師) biên soạn và thường được biết đến với tên gọi Thiên Cơ Diệm Khẩu (天機焰口). Sau đó, Đại sư Chu Hoằng (袾宏大師) (1535-1615) đã thêm các chú thích và giải thích cho phiên bản của Thiên Cơ trong tác phẩm Tu Thiết Du-Già Tập Yếu Thí Thực Đàn Nghi (修設瑜伽集要施食壇儀). Thời nhà Thanh, Đại sư Đức Cơ (德基大師) đã xóa bỏ một số phần trong phiên bản của Đại sư Chu Hoằng và thực hiện một số thay đổi dựa trên quan điểm hành trì của trường phái mình. Phiên bản này thường được biết đến với tên gọi Hoa Sơn Diệm Khẩu (華山焰口). Cả hai phiên bản Thiên Cơ và Hoa Sơn đều phổbiến rộng rãi và có lẽ là những nguồn chính cho pháp hành trai đàn chẩn tế hiện nay.
Ở nước ta, pháp hành thí thực có thể đã được biết đền từ thời nhà Lý. Theo Thiền Uyển Tập Anh, ngài Tăng Thống Huệ Sanh có biên soạn một tác phẩm gọi là Pháp Sự Trai Nghi nói về nghi thức cúng trai đàn chẩn tế.
Vào thời nhà Nguyễn, sau khi thống nhất đất nước, vua Gia Long từng cho làm đàn siêu độ các tướng sĩ trận vong và các oan hồn uổng tử. Trong buổi tế, tiền quần Nguyễn Văn Thành đã đọc bài văn tế bằng chữ quốc âm Tướng Sĩ Trận Vong và Cô Hồn Thập Loại.
Hiện tại, ở nước ta, chúng ta vẫn còn tìm thấy hai bản nghi thức này bằng chữ Hán in thời vua Khải Định: một bản thuộc tàng bản của chùa Báo Quốc và một bản có phần diễn Nôm của hòa thượng Bích Liên.
Đối chiếu bản chùa Báo Quốc với hai bản Thiên Cơ và Hoa Sơn của Trung Quốc, chúng ta thấy rằng bản chùa Báo Quốc dựa trên bản Thiên Cơ nhưng thu gọn hơn, lược bỏ một phần ấn chú.
Tóm lại, mặc dù các trường phái khác nhau có thể có những cách tiếp cận khác nhau đối với nghi thức cúng dường thực phẩm, nhưng nội dung cốt lõi vẫn cố định. Các thành phần chính như sau:
· Sái Tịnh: Tịnh hóa đàn tràng là điều cần thiết khi bắt đầu bất kỳ một pháp sự nào. Phần này đôi khi đi kèm với việc thiết lập giới hạn khu vực (kết giới 結界) để tạo ra ranh giới cho pháp đàn. Chỉ những ai được mời mới có thể tiến vào khu vực này.
· Thỉnh Tam Bảo: Tam Bảo – bao gồm Phật, Pháp, và Tăng – là nguyên tắc chính mà Phật tửcần tuân theo. Phật và Bồ Tát là những vị Thầy; Pháp là giáo lý để truyền đạt cho tất cả chúng sinh; và Tăng là chủ thể truyền đạt tinh thần của Phật và Pháp. Việc thỉnh đầy đủ Tam Bảo tham dự pháp hội là điều cần thiết.
· Mở cửa địa ngục: Có mười tám tầng địa ngục, và chúng sinh phải chịu đựng những hình thức đau khổ khác nhau trong mỗi tầng. Việc mở cửa địa ngục không hề dễ dàng, chỉ có Phật và Bồ Tát mới đủsức mạnh để tiếp cận ranh giới này.
· Triệu thỉnh: mời các hương hồn đói khát, trong đó có việc xin phép Bồ Tát Địa Tạng và Thập Điện Diêm Vương. Sau khi nhận được sự đồng ý của họ, pháp hội có thể đón các hương hồn đến đàn.
· Mở yết hầu: Việc mở cổ họng của các ngạ quỷ là rất quan trọng, nếu không, họ sẽ không thểthọ nhận được thực phẩm.
· Khuyến phát tâm Bồ Đề: Sau bữa ăn là phần mục tiêu chính. Trong phần này, pháp sư sẽkhuyến khích các ngạ quỷ lắng nghe Pháp và hy vọng rằng họ có thể tu tập tâm Bồ Đề (tâm hướng đến giác ngộ) để được giải thoát.
· Hoàn mãn và tiễn đưa: Điều này thông báo cho các thực khách rằng pháp hội đang gần kết thúc. Mọi người nên trở về cõi giới ban đầu của mình.
· Quy y Tam Bảo: Đây là lời nhắc nhở các ngạ quỷ phải biết nương tựa Tam Bảo: Phật, Pháp, và Tăng. Tam Bảo là ánh sáng soi rọi trong biển khổ tối tăm mà mọi người cần phải theo đuổi, thực hành và nhắc nhở bản thân không lạc lối trên con đường hướng đến giải thoát.
· Hồi hướng: Trong Phật giáo Đại Thừa, mặc dù cá nhân có thể tích lũy công đức từ việc tu hành, nhưng đức Phật cũng dạy người tu hành phải cưu mang tất cả chúng sinh trong tâm trí và hồi hướng (chuyển cho) công đức đến họ. Bằng cách này, những người tham dự sẽ hồi hướng công đức mà họ đã đạt được trong pháp hội cho tất cả chúng sinh, không chỉ riêng bản thân mình.
Rõ ràng, mục đích của pháp hội này là để cung cấp thức ăn cho các ngạ quỷ. Tuy nhiên, ý nghĩa sâu xa hơn là mang đến cho những chúng sinh đang chịu khổ đau một cơ hội để được nghe Pháp, khởi phát tâm Bồ Đề và tựgiải thoát khỏi cõi ác. Ngoài ra, pháp hội cũng mang đến cho người tu hành cơ hội để tu tập tâm Bồ Đề. Đây là sựthể hiện tâm đại bi của tất cả chư Phật và Bồ Tát mà Phật tử cần học hỏi và thực hành theo.
Hải Lạc, mùa Vu Lan 2024
THÍCH THANH HÒA.
[1] Đức Cơ, Du-già Diệm Khẩu Thí Thực Tập Yếu, phần tựa: “手結密印,口誦真言,意專觀想,身與口協,口與意符,意與身會,三業相應,故曰瑜伽。”
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét